Chevrolet Blazer II (2-door, facelift 1998) 4.3 V6 SFI (190 Hp) Autotrac 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Chevrolet Blazer II (2-door, facelift 1998) 4.3 V6 SFI (190 Hp) Autotrac 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Blazer II (2-door, facelift 1998) 4.3 V6 SFI (190 Hp) Autotrac 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 V6 SFI (190 Hp) Autotrac 4x4

Công suất

190 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4293 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1716 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4491 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1638 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2553 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer, Torsion

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/70 R15; 235/75 R15; 235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R15; 235/75 R15; 235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15; 8J x 16

Công nghệ và Vận hành