Chevrolet Blazer (2019) RS 650T (237 Hp) 4WD HYDRAMATIC 2020, 2021
Chevrolet Blazer (2019) RS 650T (237 Hp) 4WD HYDRAMATIC 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Blazer (2019) RS 650T (237 Hp) 4WD HYDRAMATIC 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 650T (237 Hp) 4WD HYDRAMATIC

Công suất

237 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI B

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8-7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
237 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1017 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2103 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1953 mm

Chiều cao (mm)

1732 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2863 mm

Vết bánh trước (mm)

1687 mm

Vết bánh sau (mm)

1683 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R20

Công nghệ và Vận hành