Chevrolet Blazer (2019) 2.5i (194 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Chevrolet Blazer (2019) 2.5i (194 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Blazer (2019) 2.5i (194 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i (194 Hp) Automatic

Công suất

194 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
194 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 4400 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.88 mm
Đường kính piston (mm)
100.84 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1728-1732 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

864 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1818 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4862 mm

Chiều rộng (mm)

1948 mm

Chiều cao (mm)

1702 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2863 mm

Vết bánh trước (mm)

1687 mm

Vết bánh sau (mm)

1681 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc, 321 mm

Thắng sau

Disc, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành