Chevrolet Aveo II Hatchback 1.2 16V (86 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Chevrolet Aveo II Hatchback 1.2 16V (86 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Aveo II Hatchback 1.2 16V (86 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 16V (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1229 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.4 mm
Đường kính piston (mm)
72.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1070 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1559 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

653 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4039 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1517 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.06 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành