Chevrolet Avalanche II 6.0 V8 Vortec (371 Hp) Hydra-Matic 2006, 2007, 2008, 2009
Chevrolet Avalanche II 6.0 V8 Vortec (371 Hp) Hydra-Matic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Avalanche II 6.0 V8 Vortec (371 Hp) Hydra-Matic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V8 Vortec (371 Hp) Hydra-Matic

Công suất

371 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

515 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L76
Công suất (HP)
371 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
515 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2485 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3084 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

119 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1289 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5621 mm

Chiều rộng (mm)

2010 mm

Chiều cao (mm)

1945 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 330.2x30 mm

Thắng sau

Disc, 345x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R17; 265/65 R18; 275/55 R20

Kích thước bánh trước

265/70 R17; 265/65 R18; 275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8.0J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành