Chevrolet Avalanche II 5.3 V8 Vortec (325/330 Hp) FlexFuel 4WD Hydra-Matic 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Avalanche II 5.3 V8 Vortec (325/330 Hp) FlexFuel 4WD Hydra-Matic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Avalanche II 5.3 V8 Vortec (325/330 Hp) FlexFuel 4WD Hydra-Matic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 V8 Vortec (325/330 Hp) FlexFuel 4WD Hydra-Matic

Công suất

325 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

454 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LMG, LC9
Công suất (HP)
325 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
454 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5328 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85
Bộ truyền động valve
OHV, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2632 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3266 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

119 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1537 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2859 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5621 mm

Chiều rộng (mm)

2009 mm

Chiều cao (mm)

1946 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 330.2x30 mm

Thắng sau

Disc, 345x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R17; 265/65 R18; 275/55 R20

Kích thước bánh trước

265/70 R17; 265/65 R18; 275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8.0J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành