Chevrolet Astro 4.3 i V6 (192 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Chevrolet Astro 4.3 i V6 (192 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Astro 4.3 i V6 (192 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 i V6 (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4300 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2025 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

102 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1170 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4825 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4821 mm

Chiều rộng (mm)

1969 mm

Chiều cao (mm)

1903 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1654 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Công nghệ và Vận hành