Chevrolet Camaro VI (facelift 2018) Convertible ZL1 6.2 V8 (660 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Chevrolet Camaro VI (facelift 2018) Convertible ZL1 6.2 V8 (660 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro VI (facelift 2018) Convertible ZL1 6.2 V8 (660 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ZL1 6.2 V8 (660 Hp) Automatic

Công suất

660 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

868 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
660 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
868 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1882 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

206 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4812 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2811 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1591 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/30 ZR20; 305/30 ZR20

Kích thước bánh trước

285/30 ZR20; 305/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành