Chevrolet Camaro V (facelift 2013) Convertible 6.2 V8 (432 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Chevrolet Camaro V (facelift 2013) Convertible 6.2 V8 (432 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro V (facelift 2013) Convertible 6.2 V8 (432 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 (432 Hp)

Công suất

432 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

329 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
432 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.7
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

328 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4837 mm

Chiều rộng (mm)

1917 mm

Chiều cao (mm)

1378 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2852 mm

Vết bánh trước (mm)

1618 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành