Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) SS 5.7 i V8 (320 Hp) 1999, 2000, 2001
Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) SS 5.7 i V8 (320 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) SS 5.7 i V8 (320 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SS 5.7 i V8 (320 Hp)

Công suất

320 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

468 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
468 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5665 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

365 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

929 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4907 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1303 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2568 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Independent coil spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R17

Kích thước bánh trước

275/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 17

Công nghệ và Vận hành