Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) Convertible 5.7 i V8 (344 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) Convertible 5.7 i V8 (344 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) Convertible 5.7 i V8 (344 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 (344 Hp)

Công suất

344 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

495 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

274 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
344 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
495 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5665 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1563 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1745 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4560 mm

Chiều rộng (mm)

1869 mm

Chiều cao (mm)

1214 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2656 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Công nghệ và Vận hành