Chevrolet Blazer (2019) 2.0 Turbo (227 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Chevrolet Blazer (2019) 2.0 Turbo (227 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Blazer (2019) 2.0 Turbo (227 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo (227 Hp) AWD Automatic

Công suất

227 Hp @ 1500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
227 Hp @ 1500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2722 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

864 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1818 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4862 mm

Chiều rộng (mm)

1946 mm

Chiều cao (mm)

1702 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2863 mm

Vết bánh trước (mm)

1687 mm

Vết bánh sau (mm)

1681 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 321 mm

Thắng sau

Disc, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20; 265/45 R21

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20; 265/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 20; 21

Công nghệ và Vận hành