Chery Tiggo 9 2.0 TGDI (261 Hp) DCT 2023
Chery Tiggo 9 2.0 TGDI (261 Hp) DCT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Chery Tiggo 9 2.0 TGDI (261 Hp) DCT 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TGDI (261 Hp) DCT

Công suất

261 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VIb

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
261 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
130.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1719 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

717 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2021 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1699 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/55 R19; 245/50 R20

Kích thước bánh trước

245/55 R19; 245/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 20

Công nghệ và Vận hành