Chery Tiggo 3 (facelift 2014) 2.0 (139 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Chery Tiggo 3 (facelift 2014) 2.0 (139 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chery Tiggo 3 (facelift 2014) 2.0 (139 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (139 Hp) Automatic

Công suất

139 Hp @ 5752 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 4300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 5752 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 4300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1971 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DVVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4419 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1651 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành