Chery Sweet (QQ) 1.1 i (53 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chery Sweet (QQ) 1.1 i (53 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chery Sweet (QQ) 1.1 i (53 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chery Sweet (QQ) 1.1 i (53 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chery Sweet (QQ) 1.1 i (53 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Chery Sweet (QQ) 1.1 i (53 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 i (53 Hp) Automatic

Công suất

53 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

83 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DA465Q
Công suất (HP)
53 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
83 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1051 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

850 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3550 mm

Chiều rộng (mm)

1508 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Vết bánh trước (mm)

1295 mm

Vết bánh sau (mm)

1260 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R13; 175/60 R13

Kích thước bánh trước

155/65 R13; 175/60 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành