Chery Fora (A21) 2.0 (130 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Chery Fora (A21) 2.0 (130 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chery Fora (A21) 2.0 (130 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ACTECO D-V VT
Công suất (HP)
130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1971 cm3
Tỉ số nén
10
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4552 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1483 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành