ChangAn CS95 2.0 (233 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
ChangAn CS95 2.0 (233 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

ChangAn CS95 2.0 (233 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (233 Hp) Automatic

Công suất

233 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1750-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
JL486ZQ3
Công suất (HP)
233 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1750-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2002 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4949 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/60 R18

Kích thước bánh trước

245/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành