ChangAn CS35 1.5T (156 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017
ChangAn CS35 1.5T (156 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

ChangAn CS35 1.5T (156 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5T (156 Hp)

Công suất

156 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1468 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

348 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1058 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4160 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành