ChangAn BenBen II 1.4 (101 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
ChangAn BenBen II 1.4 (101 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

ChangAn BenBen II 1.4 (101 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 3500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 3500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1370 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3730 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1530 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2410 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/60 R14; 175/60 R15

Kích thước bánh trước

165/60 R14; 175/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14; 15

Công nghệ và Vận hành