Caterham Super 1.6 i 16V (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Caterham Super 1.6 i 16V (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Caterham Super 1.6 i 16V (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3380 mm

Chiều rộng (mm)

1580 mm

Chiều cao (mm)

1120 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1270 mm

Vết bánh sau (mm)

1330 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Công nghệ và Vận hành