Caterham 21 1.8 i 16V (190 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Caterham 21 1.8 i 16V (190 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Caterham 21 1.8 i 16V (190 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 5750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 5750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1795 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3800 mm

Chiều rộng (mm)

1580 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1320 mm

Vết bánh sau (mm)

1320 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Công nghệ và Vận hành