Callaway C12 Cabrio 5.7 i V8 (440 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Callaway C12 Cabrio 5.7 i V8 (440 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Callaway C12 Cabrio 5.7 i V8 (440 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 (440 Hp)

Công suất

440 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

304 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
440 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5665 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1650 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

295/30 R19; 335/25 R19

Kích thước bánh trước

295/30 R19; 335/25 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành