Cadillac CT6 2.0T (335 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CT6 2.0T (335 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CT6 2.0T (335 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0T (335 Hp) Plug-in Hybrid EVT

Công suất

265 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4300 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

50 km

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
132.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5182 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3109 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. Two electric motors drive rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R18Rear wheel tires: 265/45 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R18Rear wheel tires: 265/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành