Cadillac XT5 3.6 (314 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Cadillac XT5 3.6 (314 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac XT5 3.6 (314 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 (314 Hp) AWD Automatic

Công suất

314 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

368 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LGX
Công suất (HP)
314 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
368 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3649 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1931 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

850 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1784 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4815 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2857 mm

Vết bánh trước (mm)

1638 mm

Vết bánh sau (mm)

1638 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8-11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành