Cadillac XLR V 4.4 i V8 32V (449 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Cadillac XLR V 4.4 i V8 32V (449 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac XLR V 4.4 i V8 32V (449 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

V 4.4 i V8 32V (449 Hp) Automatic

Công suất

449 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

561 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
449 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
561 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4371 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

125 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

328 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4513 mm

Chiều rộng (mm)

1836 mm

Chiều cao (mm)

1279 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 255/40 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 255/40 R18

Công nghệ và Vận hành