Cadillac Seville 4.6 i V8 32 (305 Hp) 1995, 1996, 1997
Cadillac Seville 4.6 i V8 32 (305 Hp) 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Seville 4.6 i V8 32 (305 Hp) 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32 (305 Hp)

Công suất

305 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L37
Công suất (HP)
305 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4568 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5183 mm

Chiều rộng (mm)

1884 mm

Chiều cao (mm)

1384 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2819 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành