Cadillac Escalade IV ESV 6.2 V8 (420 Hp) AWD Automatic 2014, 2015
Cadillac Escalade IV ESV 6.2 V8 (420 Hp) AWD Automatic 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Escalade IV ESV 6.2 V8 (420 Hp) AWD Automatic 2014, 2015

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ESV 6.2 V8 (420 Hp) AWD Automatic

Công suất

420 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

610 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

302 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L86
Công suất (HP)
420 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
610 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2857 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3402 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

117 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1113 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3424 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5697 mm

Chiều rộng (mm)

2045 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1745 mm

Vết bánh sau (mm)

1744 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R22

Kích thước bánh trước

285/45 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.0J x 22

Công nghệ và Vận hành