Cadillac Escalade III EXT 6.2 V8 (403 Hp) AWD Hydra-Matic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Cadillac Escalade III EXT 6.2 V8 (403 Hp) AWD Hydra-Matic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Escalade III EXT 6.2 V8 (403 Hp) AWD Hydra-Matic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 (403 Hp) AWD Hydra-Matic

Công suất

403 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

565 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
403 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
565 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2704 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3266 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

117 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1289 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5639 mm

Chiều rộng (mm)

2010 mm

Chiều cao (mm)

1892 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 330.2x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345x20 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R18; 285/45 R22

Kích thước bánh trước

265/65 R18; 285/45 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 9J x 22

Công nghệ và Vận hành