Cadillac Escalade III 6.2 V8 VORETEC (409 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Cadillac Escalade III 6.2 V8 VORETEC (409 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Escalade III 6.2 V8 VORETEC (409 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 VORETEC (409 Hp) AWD Automatic

Công suất

409 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

565 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L92
Công suất (HP)
409 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
565 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6156 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.2 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2609 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3221 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

479 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3084 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5144 mm

Chiều rộng (mm)

2007 mm

Chiều cao (mm)

1887 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R18; 285/45 R22

Kích thước bánh trước

265/65 R18; 285/45 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R22

Công nghệ và Vận hành