Cadillac Escalade I 5.7 V8 (258 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Cadillac Escalade I 5.7 V8 (258 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Escalade I 5.7 V8 (258 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (258 Hp) Automatic

Công suất

258 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

447 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
447 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5736 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.39 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3085 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

114 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1894 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5116 mm

Chiều rộng (mm)

1956 mm

Chiều cao (mm)

1905 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2985 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

P265/70 R16

Kích thước bánh trước

P265/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành