Cadillac Eldorado XII 4.9 i V8 (204 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Cadillac Eldorado XII 4.9 i V8 (204 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Eldorado XII 4.9 i V8 (204 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 i V8 (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 4100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 4100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4893 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

434 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5136 mm

Chiều rộng (mm)

1918 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2743 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Công nghệ và Vận hành