Cadillac DTS 4.6 V8 (296 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Cadillac DTS 4.6 V8 (296 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac DTS 4.6 V8 (296 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 (296 Hp) Automatic

Công suất

296 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

390 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Northstar L37
Công suất (HP)
296 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
390 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4565 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2425 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

532 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5476 mm

Chiều rộng (mm)

1901 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3139 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành