Cadillac DTS 4.6 i V8 (279 Hp) Automatic 2006
Cadillac DTS 4.6 i V8 (279 Hp) Automatic 2006

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac DTS 4.6 i V8 (279 Hp) Automatic 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 (279 Hp) Automatic

Công suất

279 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

396 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Northstar LD8
Công suất (HP)
279 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
396 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4565 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1840 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2425 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

534 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5274 mm

Chiều rộng (mm)

1901 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2936 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Công nghệ và Vận hành