Cadillac DeVille 4.9 i V8 (204 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Cadillac DeVille 4.9 i V8 (204 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac DeVille 4.9 i V8 (204 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 i V8 (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4892 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1703 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

566 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5326 mm

Chiều rộng (mm)

1946 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2889 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15V

Kích thước bánh trước

215/70 R15V

Công nghệ và Vận hành