Cadillac CTS III V 6.2 V8 (649 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CTS III V 6.2 V8 (649 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CTS III V 6.2 V8 (649 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

V 6.2 V8 (649 Hp) Automatic

Công suất

649 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

855 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

322 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LT4
Công suất (HP)
649 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
855 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

447 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5021 mm

Chiều rộng (mm)

1833 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 ZR19; 295/30 ZR19

Kích thước bánh trước

265/35 ZR19; 295/30 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5 J x 19; 10 J x 19

Công nghệ và Vận hành