Cadillac CTS III 3.6 V6 (426 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CTS III 3.6 V6 (426 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CTS III 3.6 V6 (426 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (426 Hp) Automatic

Công suất

426 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

583 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LF3
Công suất (HP)
426 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
583 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

388 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4966 mm

Chiều rộng (mm)

1833 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17; 245/40 R18; 275/35 R18; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R17; 245/40 R18; 275/35 R18; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 17; 8.5J x 18; 9.5J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành