Cadillac CTS III 2.0 (272 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CTS III 2.0 (272 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CTS III 2.0 (272 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (272 Hp) AWD Automatic

Công suất

272 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LTG
Công suất (HP)
272 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

388 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4966 mm

Chiều rộng (mm)

1833 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17; 245/40 R18; 275/35 R18; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R17; 245/40 R18; 275/35 R18; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 17; 8.5J x 18; 9.5J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành