Cadillac CTS I 2.8i V6 24V (215 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Cadillac CTS I 2.8i V6 24V (215 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CTS I 2.8i V6 24V (215 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8i V6 24V (215 Hp) Automatic

Công suất

215 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

262 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LP1
Công suất (HP)
215 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
262 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2792 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
74.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4828 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2880 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành