Cadillac CT6 (facelift 2019) 3.6 V6 (335 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Cadillac CT6 (facelift 2019) 3.6 V6 (335 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CT6 (facelift 2019) 3.6 V6 (335 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (335 Hp) AWD Automatic

Công suất

335 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LGX
Công suất (HP)
335 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3649 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1843-1894 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

447 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5227 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3109 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành