Cadillac CT6 3.0 V6 (409 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CT6 3.0 V6 (409 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CT6 3.0 V6 (409 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (409 Hp) AWD Automatic

Công suất

409 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

542 Nm @ 2500-5100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LGW
Công suất (HP)
409 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
542 Nm @ 2500-5100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2990 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1853 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

433 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5184 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3109 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20

Kích thước bánh trước

235/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 19J; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành