Cadillac CT6 2.0T LTG (340 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CT6 2.0T LTG (340 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CT6 2.0T LTG (340 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CT6 2.0T LTG (340 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019
Cadillac CT6 2.0T LTG (340 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CT6 2.0T LTG (340 Hp) Plug-in Hybrid EVT 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0T LTG (340 Hp) Plug-in Hybrid EVT

Công suất

276 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4300 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

18.4 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

80 km

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LTG
Công suất (HP)
276 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
138.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5179 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3109 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R18Rear wheel tires: 265/45 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R18Rear wheel tires: 265/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R18Rear wheel rims: R18

Công nghệ và Vận hành