Cadillac CT5 V 3.0 V6 (360 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Cadillac CT5 V 3.0 V6 (360 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CT5 V 3.0 V6 (360 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

V 3.0 V6 (360 Hp) Automatic

Công suất

360 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 2350-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
360 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 2350-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2990 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1803 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

337 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4923 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1453 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1623 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 345x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 315x23 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 255/35 R20

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 255/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 20

Công nghệ và Vận hành