Cadillac CT5 3.0 V6 (335 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Cadillac CT5 3.0 V6 (335 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CT5 3.0 V6 (335 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (335 Hp) Automatic

Công suất

335 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

542 Nm @ 2400-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
335 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)
542 Nm @ 2400-4400 rpm.
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

337 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4924 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2947 mm

Vết bánh trước (mm)

1594 mm

Vết bánh sau (mm)

1624 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 321 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành