Cadillac Brougham 5.7 i V8 (188 Hp) 1990, 1991, 1992
Cadillac Brougham 5.7 i V8 (188 Hp) 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Brougham 5.7 i V8 (188 Hp) 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 (188 Hp)

Công suất

188 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L05
Công suất (HP)
188 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
32.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5733 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5615 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Rotary Fist

Hệ thống treo sau

Rotary Fist

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Công nghệ và Vận hành