Cadillac ATS Sedan V 3.6 V6 (461 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Cadillac ATS Sedan V 3.6 V6 (461 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac ATS Sedan V 3.6 V6 (461 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

V 3.6 V6 (461 Hp) Automatic

Công suất

461 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

603 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LF4
Công suất (HP)
461 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
603 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

381 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4673 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1536 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 ZR18; 275/35 ZR18

Kích thước bánh trước

255/35 ZR18; 275/35 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 18; 9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành