Cadillac ATS Sedan 3.6 V6 (340 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Cadillac ATS Sedan 3.6 V6 (340 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac ATS Sedan 3.6 V6 (340 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (340 Hp) Automatic

Công suất

340 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

386 Nm @ 5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LGX
Công suất (HP)
340 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
386 Nm @ 5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3640 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

294 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4643 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1548 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.97 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 9J x 18

Công nghệ và Vận hành