Cadillac ATS Sedan 2.0 (276 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Cadillac ATS Sedan 2.0 (276 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac ATS Sedan 2.0 (276 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (276 Hp) Start/Stop

Công suất

276 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1700-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220-240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LTG
Công suất (HP)
276 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
138.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1700-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1484 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

381 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4644 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1427-1419 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1548 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.09 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 ZR18; 255/35 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 ZR18; 255/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành