Cadillac ATS Coupe V 3.6 V6 (471 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Cadillac ATS Coupe V 3.6 V6 (471 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac ATS Coupe V 3.6 V6 (471 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

V 3.6 V6 (471 Hp) Automatic

Công suất

471 Hp @ 5850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

603 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

298 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LF4
Công suất (HP)
471 Hp @ 5850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
132.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
603 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4691 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1384 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 R18; 275/35 R18

Kích thước bánh trước

255/35 R18; 275/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 18; 9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành