Cadillac Allante 4.5 i V8 (204 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Cadillac Allante 4.5 i V8 (204 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Allante 4.5 i V8 (204 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 i V8 (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LW2
Công suất (HP)
204 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4467 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4540 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 VR16

Kích thước bánh trước

225/55 VR16

Công nghệ và Vận hành