BYD Tang II (facelift 2021) DM 2.0TI (586 Hp) Plug-in Hybrid AWD Honor Automatic 2021, 2022
BYD Tang II (facelift 2021) DM 2.0TI (586 Hp) Plug-in Hybrid AWD Honor Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

BYD Tang II (facelift 2021) DM 2.0TI (586 Hp) Plug-in Hybrid AWD Honor Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

DM 2.0TI (586 Hp) Plug-in Hybrid AWD Honor Automatic

Công suất

192 Hp

Moment xoắn (Nm)

320 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp
Công suất trên lít (HP)
96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4870 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1725 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1650 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/50 R20; 265/40 R22

Kích thước bánh trước

255/50 R20; 265/40 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20; 22

Công nghệ và Vận hành